nguyên vật liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên vật liệu+
- Raw and working material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên vật liệu"
- Những từ có chứa "nguyên vật liệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 641